Characters remaining: 500/500
Translation

incumbent on

Academic
Friendly

Từ "incumbent on" trong tiếng Anh có thể được hiểu "phận sự của" hoặc "trách nhiệm của" ai đó để làm một việc đó. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể để bạn dễ hiểu hơn.

Định nghĩa:
  • Incumbent on (hay incumbent upon) một cụm từ chỉ trách nhiệm hoặc nghĩa vụ của một người nào đó phải thực hiện một hành động nhất định.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "It is incumbent on me to attend the meeting."
    • (Phận sự của tôi phải tham dự cuộc họp.)
  2. Câu phức tạp:

    • "As a leader, it is incumbent on you to make tough decisions for the benefit of the team."
    • ( một nhà lãnh đạo, phận sự của bạn phải đưa ra những quyết định khó khăn lợi ích của đội nhóm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Thường được dùng trong các bối cảnh trang trọng, như trong văn bản pháp , chính trị hoặc kinh doanh.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Obligatory: Bắt buộc, có nghĩa vụ.
  • Mandatory: Bắt buộc, không thể thiếu.
  • Dutiful: trách nhiệm, biết nghĩa vụ.
  • Required: Cần thiết, bắt buộc.
Các từ trái nghĩa:
  • Optional: Tùy chọn, không bắt buộc.
  • Voluntary: Tự nguyện, không bắt buộc.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Take responsibility: Nhận trách nhiệm.
  • Bear the burden: Gánh vác trách nhiệm.
  • Step up: Đứng ra, đảm nhận trách nhiệm.
Phân biệt với các biến thể:
  • Incumbent (tính từ): Thường được dùng để chỉ người đang nắm giữ một vị trí, dụ: "the incumbent president" (tổng thống đương nhiệm).
  • Incumbency (danh từ): Thời gian hoặc tình trạng nắm giữ một chức vụ.
Tóm lại:

Cụm từ "incumbent on" rất hữu ích khi bạn muốn nhấn mạnh trách nhiệm cá nhân trong việc thực hiện một nhiệm vụ nào đó.

Adjective
  1. phận sự của
    • It is incumbent on me to attend.
      Phận sự của tôi phải đến dự.

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "incumbent on"