Từ "incumbent on" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "phận sự của" hoặc "trách nhiệm của" ai đó để làm một việc gì đó. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ cụ thể để bạn dễ hiểu hơn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"As a leader, it is incumbent on you to make tough decisions for the benefit of the team."
(Là một nhà lãnh đạo, phận sự của bạn là phải đưa ra những quyết định khó khăn vì lợi ích của đội nhóm.)
Cách sử dụng nâng cao:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Obligatory: Bắt buộc, có nghĩa vụ.
Mandatory: Bắt buộc, không thể thiếu.
Dutiful: Có trách nhiệm, biết nghĩa vụ.
Required: Cần thiết, bắt buộc.
Các từ trái nghĩa:
Optional: Tùy chọn, không bắt buộc.
Voluntary: Tự nguyện, không bắt buộc.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Take responsibility: Nhận trách nhiệm.
Bear the burden: Gánh vác trách nhiệm.
Step up: Đứng ra, đảm nhận trách nhiệm.
Phân biệt với các biến thể:
Incumbent (tính từ): Thường được dùng để chỉ người đang nắm giữ một vị trí, ví dụ: "the incumbent president" (tổng thống đương nhiệm).
Incumbency (danh từ): Thời gian hoặc tình trạng nắm giữ một chức vụ.
Tóm lại:
Cụm từ "incumbent on" rất hữu ích khi bạn muốn nhấn mạnh trách nhiệm cá nhân trong việc thực hiện một nhiệm vụ nào đó.